Có 2 kết quả:

啴啴 tān tān ㄊㄢ ㄊㄢ嘽嘽 tān tān ㄊㄢ ㄊㄢ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) (of an animal) to pant
(2) grand
(3) majestic

Từ điển Trung-Anh

(1) (of an animal) to pant
(2) grand
(3) majestic